Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thống khổ
[thống khổ]
|
tính từ
in agony, grcevous
unhappy, miserable, wretched, beggarly, poor
popular grief and suffering